--

con cháu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con cháu

+  

  • Posterity, offspring
    • khi ông ta mất, con cháu về dự tang lễ đông đủ cả
      when he died, all his offspring were attending his burial service
    • con ông cháu cha
      offspring of an influential family
Lượt xem: 672